Việt kiều là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người Việt Nam sinh sống và làm việc ở nước ngoài, không kể nguyên nhân hoặc thời gian lưu trú. Để tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích sự kết nối giữa Việt Nam và cộng đồng Việt kiều, chính phủ đã thực hiện nhiều chính sách đặc biệt dành cho họ. Những chính sách này không chỉ nhằm hỗ trợ kinh tế và xã hội mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của Việt kiều trong việc đóng góp vào sự phát triển toàn diện của đất nước. Bài viết dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về Việt kiều là gì và những chính sách mà họ được hưởng.

>>> Tìm hiểu thêm: Hồ sơ, thủ tục công chứng hợp đồng chuyển nhượng nhà đất cho người Việt kiều bao gồm những tài liệu, giấy tờ gì?

1. Việt kiều là gì?

Theo khoản 3 Điều 3 Luật Quốc tịch VN năm 2008 có quy định như sau:

Người Việt Nam định cư ở nước ngoài là công dân Việt Nam và người gốc Việt Nam cư trú, sinh sống lâu dài ở nước ngoài.

Thuật ngữ “Việt kiều” được sử dụng để chỉ những người Việt Nam, sinh ra và lớn lên tại Việt Nam, nhưng sau đó đã chọn lựa sống, làm việc, hoặc định cư ở nước ngoài. Nguyên nhân cho quyết định này có thể là do học tập, công việc, gia đình, hay những lý do khác. Thuật ngữ này không giới hạn về thời gian lưu trú ở nước ngoài và có thể áp dụng cho cả những người đã có quốc tịch khác nhau sau khi rời bỏ Việt Nam.

Việt kiều là gì?

Cộng đồng Việt kiều trải đều trên khắp thế giới, từ châu Á đến châu Âu, châu Mỹ, và châu Úc. Việt kiều thường giữ mối liên kết với đất nước nguyên thuỷ và thường tham gia vào các hoạt động cộng đồng để duy trì và phát triển văn hóa Việt Nam ở nơi họ đang sinh sống.

2. Phân biệt người Việt kiều và người gốc Việt

Việt kiều và người gốc Việt là hai khái niệm mô tả hai nhóm người có quan hệ với Việt Nam, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng.

Việt Kiều:

  • Định nghĩa: Việt kiều là thuật ngữ chỉ những người Việt Nam đã rời bỏ quê hương và sinh sống ở nước ngoài.
  • Thời gian lưu trú: Không giới hạn về thời gian, có thể áp dụng cho những người đã sống ở nước ngoài trong thời gian dài hoặc ngắn.
  • Quốc tịch: Có thể giữ quốc tịch Việt Nam hoặc đã chọn lựa quốc tịch mới ở nước đang cư trú.
  • Mối liên kết: Thường giữ mối liên kết với văn hóa và nguyên quán Việt Nam.

>>> Tìm hiểu thêm: Hợp đồng ủy quyền là gì? Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền cần chuẩn bị những loại giấy tờ, tài liệu như thế nào?

Người Gốc Việt:

  • Định nghĩa: Người gốc Việt là những người sinh sống và có nguyên quán tại Việt Nam, không có kinh nghiệm sống ở nước ngoài.
  • Thời gian lưu trú: Sống và sinh sống tại Việt Nam.
  • Quốc tịch: Có thể chỉ giữ quốc tịch Việt Nam.
  • Mối liên kết: Mối liên kết mạnh mẽ với văn hóa và cộng đồng ở Việt Nam.
Xem thêm:  Bán đất bằng hợp đồng ủy quyền có hợp pháp không?

Tóm lại, “Việt kiều” thường ám chỉ những người đã rời bỏ Việt Nam để sinh sống ở nước ngoài, trong khi “người gốc Việt” là những người sinh sống và có nguyên quán tại Việt Nam. Sự chuyển động giữa hai nhóm này có thể tạo ra nhiều sự đa dạng trong cộng đồng người Việt trên toàn cầu.

3. Những chính sách Việt kiều được hưởng là gì?

Việt kiều được hưởng những chính sách gì?

Đảng và Nhà nước của chúng ta liên tục tạo điều kiện thuận lợi thông qua các chính sách nhằm hỗ trợ cộng đồng Việt kiều. Nhờ vào những biện pháp này, Việt kiều có thể mạnh mẽ thực hiện các hoạt động tại Việt Nam, tuân thủ theo quy định của pháp luật. Dưới đây là những vấn đề mà cộng đồng Việt kiều quan tâm nhiều nhất.

3.1. Có được mua nhà tại Việt Nam hay không?

Dựa theo quy định của Điều 7 trong Luật Nhà ở 2014, nhóm đối tượng sau đây được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam:

  • Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài theo quy định tại khoản 1 của Điều 159 Luật Nhà ở 2014.

Vì vậy, theo quy định này, Việt kiều thuộc nhóm đối tượng được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Các người Việt Nam định cư ở nước ngoài cũng có thể mua nhà tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ đầy đủ điều kiện theo quy định tại Điều 8 của Luật Nhà ở 2014, bao gồm:

  • Là người thuộc diện được phép nhập cảnh vào Việt Nam.
  • Được sở hữu nhà ở thông qua các hình thức như mua, thuê mua nhà ở thương mại của doanh nghiệp kinh doanh bất động sản; mua, nhận tặng, thừa kế, đổi nhà ở của cá nhân, hộ gia đình; nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại được phép bán nền để tự xây nhà ở.

3.2. Được sở hữu nhà trong thời hạn bao lâu?

Việt kiều được sở hữu nhà trong thời hạn bao lâu?

Theo quy định của Luật Nhà ở 2014, Việt kiều có quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam mà không bị giới hạn về thời hạn. Họ có thể sở hữu nhà ở ổn định lâu dài, trừ trường hợp có quy định khác tại Điều 123 của Luật Nhà ở 2014, khiến việc sở hữu nhà ở phụ thuộc vào thời hạn quy định trong hợp đồng mua bán.

Cụ thể, trong giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền thuê đất ở và tài sản gắn liền với đất, thời hạn sở hữu được xác định theo thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.

Do đó, người Việt Nam định cư ở nước ngoài không bị giới hạn thời hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam, trừ khi áp dụng quy định về thời hạn trong hợp đồng mua bán nhà ở.

3.3. Có được cấp Căn cước công dân gắn chip không?

Theo Điều 19 Luật Căn cước công dân, công dân Việt Nam từ đủ 14 tuổi được cấp thẻ Căn cước công dân. Việt kiều vẫn được coi là công dân Việt Nam nếu vẫn giữ quốc tịch Việt Nam. Do đó, nếu người Việt Nam định cư tại nước ngoài và vẫn giữ quốc tịch Việt Nam từ đủ 14 tuổi trở lên, họ vẫn sẽ được cấp Căn cước công dân gắn chip theo quy định của pháp luật.

Xem thêm:  Đặt lịch hẹn công chứng, lợi ích của việc đặt lịch công chứng

>>> Tìm hiểu thêm: Hợp đồng thuê nhà cho Việt kiều có cần phải mang đi thực hiện thủ tục công chứng, chứng thực hay không? Chi phí công chứng là bao nhiêu?

Trên đây là nội dung trả lời cho câu hỏi “Việt kiều là gì? Những chính sách mà Việt kiều được hưởng?”. Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về thủ tục công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Xem thêm từ khoá tìm kiếm:

>>> Cách đọc thông tin sổ đỏ chính xác nhất? Cách xem sơ đồ thửa nhất nhanh và cập nhất mới nhất năm 2023.

>>> Thủ tục làm sổ đỏ lần đầu cho Việt kiều như thế nào? hướng dẫn các bước làm sổ đỏ nhanh và dễ hiểu tại Hà Nội.

>>> Điều kiện công chứng văn bản thừa kế bao gồm những gì? Quy định về công chứng văn bản thừa kế di sản?

>>> Top 5 văn phòng công chứng có dịch vụ dịch thuật lấy ngay nhanh chóng và uy tín nhất tại Hà Nội.

>>> Cơ quan hành chính nhà nước gồm những đơn vị nào?

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *