Trong kỷ nguyên 4.0, tầm quan trọng của vấn đề an ninh mạng ngày càng tăng cao. Như vậy, khái niệm về lĩnh vực “an ninh mạng” là gì? Bài viết này sẽ hỗ trợ bạn khám phá sâu hơn về Luật An ninh mạng và các điều khoản cơ bản của nó mà bạn cần hiểu.

>>> Tìm hiểu thêm: Hợp đồng thuê nhà có bắt buộc cần phải công chứng, chứng thực hay không? Chi phí như thế nào?

1. Khái niệm về lĩnh vực an ninh mạng

Khái niệm về an ninh mạng được mô tả trong Điều 2, Khoản 1 của Luật An ninh mạng 2018 như sau:

An ninh mạng là việc đảm bảo các hoạt động trên không gian mạng mà không gây thiệt hại đến an ninh quốc gia, trật tự công cộng, an toàn xã hội, cũng như không vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, và cá nhân.

An ninh mạng là lĩnh vực liên quan đến bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, dữ liệu, và thông tin truyền tải qua các phương tiện mạng khác nhau khỏi các mối đe dọa, tấn công, hay sự can thiệp trái phép. Mục tiêu của an ninh mạng là đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng, và bảo mật của thông tin điện tử.

Khái niệm về an ninh mạng

Các hoạt động an ninh mạng bao gồm việc phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro, phát hiện và ngăn chặn sự xâm nhập, phục hồi sau tấn công, và duy trì sự an toàn của hệ thống thông tin. Đối với tổ chức và cá nhân, việc duy trì an ninh mạng là quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân, kinh doanh, và quốc gia khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp và tiên tiến.

2. Những mối đe dọa đến lĩnh vực an ninh mạng

Mối đe dọa đến an ninh mạng là các hành động có thể xâm phạm an ninh quốc gia và gây tổn thất cho quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan, tổ chức, và cá nhân. Dưới đây là một số mối đe dọa an ninh mạng phổ biến hiện nay:

2.1. Sử dụng Phần Mềm Mã Độc

Bao gồm các ứng dụng, tệp tin, hoặc email chứa mã độc được thiết kế để gây hại cho máy tính khi truy cập mạng. Mục tiêu của chúng là theo dõi và đánh cắp thông tin nhạy cảm, mật khẩu, tài khoản, cũng như thông tin bảo mật của các tổ chức, cơ quan, và cá nhân.

2.2. Lừa Đảo Trực Tuyến

Bao gồm các hành vi lừa đảo thông qua việc sử dụng email, tin nhắn, hoặc cuộc gọi để lừa dối và thuyết phục người dùng nhấp vào liên kết độc hại hoặc cung cấp thông tin cá nhân. Hiện nay, nhiều kẻ phạm tội giả mạo các tổ chức đáng tin cậy như ngân hàng, cơ quan công an, hoặc các công ty nổi tiếng khi tương tác với người dân, nhằm thực hiện các hành động lừa đảo trên mạng.

>>> Tìm hiểu thêm: Di chúc là gì? Thủ tục công chứng di chúc cần chuẩn bị những loại giấy tờ, hồ sơ gì? Chi phí công chứng di chúc có đắt không?

Ngoài ra, còn nhiều hình thức lừa đảo trực tuyến khác rất tinh vi, bao gồm giả mạo trang web, sử dụng đường link trong các khảo sát, và tận dụng mã QR.

  • Giả Mạo Website: Kẻ gian tạo ra các trang web giả mạo, thường có giao diện và địa chỉ URL giống hệt với các trang web chính thức của các tổ chức, ngân hàng, hay các dịch vụ trực tuyến. Người dùng có thể bị đánh lừa để cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản ngân hàng trên những trang web này.
  • Sử Dụng Đường Link Trong Khảo Sát: Kẻ tấn công có thể gửi các liên kết giả mạo thông qua các cuộc khảo sát trực tuyến. Khi người dùng nhấp vào liên kết, họ có thể bị chuyển hướng đến trang web lừa đảo hoặc bị yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm.
  • Thông Qua Mã QR: Mã QR cũng có thể được lợi dụng để đưa người dùng đến các trang web độc hại hoặc tải về các ứng dụng giả mạo. Khi quét mã QR, người dùng có thể không nhận ra nguy cơ và trở thành nạn nhân của các hoạt động lừa đảo.
Xem thêm:  Viễn thông là gì? Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng dịch vụ viễn thông?

Việc nhận biết và cảnh báo về những kỹ thuật lừa đảo này là quan trọng để tăng cường an ninh mạng và bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

2.3. Nhân Sự Nội Bộ

Nhóm này bao gồm những người có quyền truy cập vào hệ thống máy tính và cơ sở dữ liệu nội bộ của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân, như nhân viên hoặc khách hàng. Những cá nhân này có thể vô tình hoặc có chủ ý thực hiện các hành động có thể gây tổn hại.

Ví dụ, một nhân viên có thể vô tình chia sẻ thông tin nhạy cảm của công ty trên tài khoản cá nhân hoặc chia sẻ nó với người bạn. Ngược lại, cũng có những nhân viên có chủ ý đánh cắp thông tin nhạy cảm và bí mật của công ty với mục đích cá nhân.

bảo vệ an ninh mạng

2.4. Tấn Công Có Chủ Đích

Tấn công có chủ đích là hành động xâm nhập có mục tiêu cụ thể nhằm vào hệ thống mạng, máy chủ web, hoặc máy tính cá nhân của tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân, bất kể mức độ bảo vệ của chúng.

Những cuộc tấn công có chủ đích thường do các nhóm tội phạm an ninh mạng, tổ chức khủng bố, hoặc cơ quan đặc vụ quốc gia thực hiện. Đây là loại tấn công phức tạp và tinh vi, thường với trình độ cao, nhằm mục đích chiếm quyền kiểm soát hệ thống trong thời gian dài nhất.

3. Những hành vi bị cấm trong lĩnh vực an ninh mạng

Trong lĩnh vực an ninh mạng, có một số hành vi bị cấm để đảm bảo tính toàn vẹn, an toàn và an ninh của hệ thống. Dưới đây là một số hành vi phổ biến bị cấm trong an ninh mạng:

  • Tấn công mạng (Hacking): Bất kỳ hành động nào nhằm vào việc xâm nhập trái phép vào hệ thống, máy tính hoặc mạng để thu thập thông tin, gây hại hoặc kiểm soát hệ thống đều là bất hợp pháp.
  • Phần mềm độc hại (Malware): Phát tán, sử dụng hoặc tạo ra phần mềm độc hại như virus, trojan, ransomware để tấn công và kiểm soát hệ thống người khác.
  • Lừa đảo và Khai thác thông tin: Sử dụng các phương tiện gian lận để đánh lừa người dùng và thu thập thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng hoặc thông tin quan trọng khác.
  • Giả mạo và Lừa đảo: Tạo ra trang web, email, hoặc thông điệp giả mạo để lừa dối người dùng và lấy thông tin cá nhân hoặc tài khoản.
  • Sử dụng không đúng thông tin cá nhân: Thu thập, lưu trữ hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của người khác mà không có sự cho phép.
  • Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS): Tấn công nhằm làm cho một hệ thống, trang web hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng bằng cách làm quá tải hệ thống.
Những hành vi bị cấm trong an ninh mạng
  • Thay đổi không đúng dữ liệu: Sửa đổi, xóa hoặc thay đổi dữ liệu mà không có sự cho phép, nhằm gây hại hoặc lợi ích cá nhân.
  • Xâm phạm quyền truy cập: Truy cập hệ thống, dữ liệu hoặc tài khoản mà không có quyền truy cập hợp lệ.
  • Tấn công mạng xã hội (Social Engineering): Sử dụng kỹ thuật xã hội hóa để lừa dối người dùng và lấy thông tin quan trọng.
  • Phát tán thông tin giả mạo (Disinformation): Lan truyền thông tin giả mạo, đồn đại nhằm tạo nên sự hoang mang và thất thiệt trong cộng đồng.

Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn đe dọa tính bảo mật của cá nhân, tổ chức và xã hội nói chung. Các biện pháp phòng ngừa và xử lý nhanh chóng là cần thiết để ngăn chặn những hành vi này và duy trì an ninh mạng.

4. Vi phạm lĩnh vực an ninh mạng bị xử lý như thế nào?

Theo Điều 9 của Luật An ninh mạng, hình phạt đối với người vi phạm sẽ phụ thuộc vào mức độ của vi phạm. Người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc chịu trách nhiệm hình sự, đặc biệt nếu hành vi của họ gây ra thiệt hại, họ sẽ phải bồi thường theo quy định của pháp luật.

Xem thêm:  Năm 2024, tuyển dụng công chức sẽ khắt khe hơn?

Chi tiết về hình phạt đối với hành vi cung cấp, sử dụng trái phép thông tin trên mạng được quy định tại Điều 80 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP như sau:

  • Bẻ khóa, trộm cắp, sử dụng mật khẩu, khóa mật mã và thông tin của tổ chức, cá nhân khác trên môi trường mạng: Phạt từ 10 – 20 triệu đồng;
  • Truy cập trái phép vào mạng hoặc thiết bị số của người khác để chiếm quyền điều khiển, hoặc thay đổi, xóa bỏ thông tin lưu trữ hoặc thay đổi tham số cài đặt thiết bị số hoặc thu thập thông tin của người khác: Phạt từ 30 – 50 triệu đồng;
  • Sử dụng mạng để chiếm đoạt tài sản: Mức phạt có thể lên đến 100 triệu đồng;
  • Vi phạm quy định về phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý phần mềm độc hại: Phạt đến 30 triệu đồng và các hình phạt khác theo quy định của pháp luật.

>>> Tìm hiểu thêm: Các tổ chức hành nghề công chứng có thực hiện dịch vụ công chứng thứ 7 chủ nhật hay không?

Trên đây là bài viết giải đáp cho câu hỏi “An ninh mạng là gì? Hành vi bị cấm trong an ninh mạng”. Ngoài ra, nếu như bạn đọc còn thắc mắc gì liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về công chứng và sổ đỏ, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội

Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669

Email:ccnguyenhue165@gmail.com

Xem thêm từ khoá tìm kiếm:

>>> Di chúc là gì? Thủ tục công chứng di chúc cần chuẩn bị những loại giấy tờ, hồ sơ gì? Chi phí công chứng di chúc có đắt không?

>>> Thủ tục, hồ sơ sang tên sổ đỏ như thế nào? Dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh chóng nên được tổ chức ở văn phòng công chứng nào?

>>> Phí công chứng văn bản hủy hợp đồng ủy quyền cho người lao động như thế nào? Cần chuẩn bị những gì trước khi đi công chứng?

>>> Thủ tục công chứng mua bán nhà đất như thế nào? Cần lưu ý những loại tài liệu, giấy tờ gì? Chi phí như thế nào?

>>> Từ năm 2025, lương công chức tiếp tục tăng thêm 7%/năm có phải không?

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *