Trong nhiều trường hợp, người được hưởng di sản không thể trực tiếp thực hiện thủ tục khai nhận, dẫn đến nhu cầu lập văn bản công chứng có yếu tố ủy quyền thừa kế. Việc ủy quyền trong quá trình khai nhận di sản tưởng chừng đơn giản nhưng lại chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt của pháp luật, đặc biệt liên quan đến phạm vi đại diện và hiệu lực giao dịch. Nếu không hiểu rõ quy định, người được ủy quyền dễ rơi vào tình trạng công chứng không thực hiện được hoặc văn bản bị vô hiệu. Bài viết dưới đây phân tích toàn diện căn cứ pháp lý, điều kiện và quy trình công chứng văn bản khai nhận di sản có yếu tố ủy quyền thừa kế để hạn chế rủi ro thực tiễn.

>>> Xem thêm: Bạn có thể tiết kiệm hàng triệu đồng khi biết mẹo này tại văn phòng công chứng

1. Khái niệm và cơ sở pháp lý của ủy quyền trong thủ tục khai nhận di sản

di sản có yếu tố ủy quyền

1.1. Ủy quyền trong thừa kế là gì?

Ủy quyền thừa kế là việc người thừa kế giao cho cá nhân khác quyền thay mặt mình thực hiện các thủ tục liên quan đến di sản, bao gồm:

  • Lập và ký văn bản khai nhận di sản;

  • Tiếp nhận hồ sơ, làm việc với văn phòng công chứng;

  • Thực hiện đăng ký sang tên tài sản;

  • Thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản.

Việc ủy quyền phải được lập thành văn bản và công chứng theo “Điều 562 và Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015”.

>>> Xem thêm: Những giấy tờ cần thiết cho thủ tục công chứng mua bán nhà

1.2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh

Các quy định liên quan gồm:

  • “Bộ luật Dân sự 2015”: Điều 562 – 588 về hợp đồng ủy quyền; Điều 609 – 662 về thừa kế;

  • “Luật Công chứng 2014”: quy định thủ tục công chứng và trách nhiệm công chứng viên;

  • Quy định chuyên ngành liên quan đến tài sản thừa kế như đất đai, nhà ở, cổ phần, vốn góp…

Ủy quyền trong thủ tục khai nhận di sản hợp pháp khi không trái với quy định của pháp luật và không thuộc các trường hợp cấm đại diện.

2. Khi nào được phép ủy quyền trong thủ tục khai nhận di sản?

Theo “Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015”, người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự được quyền ủy quyền cho người khác xác lập, thực hiện giao dịch dân sự.
Vì vậy, người thừa kế hoàn toàn có thể ủy quyền thực hiện khai nhận di sản, trừ các trường hợp sau:

2.1. Không được ủy quyền xác lập quyền thừa kế

Người thừa kế không được ủy quyền để xác định tư cách thừa kế (“tôi ủy quyền cho A hưởng thừa kế thay tôi”).
Quyền hưởng di sản là quyền nhân thân – không được phép chuyển giao.

2.2. Không được ủy quyền ký thay di chúc

Nếu người để lại di sản còn sống, người này không được ủy quyền lập di chúc do đây là quyền nhân thân theo “Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015”.

2.3. Không được ủy quyền trong trường hợp có tranh chấp nội bộ

Nếu việc khai nhận di sản đang có tranh chấp giữa các đồng thừa kế, công chứng viên có quyền từ chối tiếp nhận dù có hợp đồng ủy quyền.

Ngoài các trường hợp trên, mọi thủ tục hành chính và dân sự liên quan đến khai nhận di sản đều có thể thực hiện thông qua ủy quyền.

>>> Xem thêm: An toàn pháp lý cao hơn khi dùng Công chứng di chúc

3. Hồ sơ cần chuẩn bị khi công chứng văn bản khai nhận di sản có yếu tố ủy quyền

Người thừa kế và người được ủy quyền phải chuẩn bị:

3.1. Hồ sơ nhân thân

  • CCCD/CMND;

  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ xác nhận cư trú;

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ với người để lại di sản (nếu là người thừa kế trực tiếp).

Xem thêm:  Nghĩa vụ bảo mật thông tin của công chứng viên khi hành nghề

3.2. Hồ sơ về người để lại di sản

  • Giấy chứng tử;

  • Di chúc (nếu có);

  • Tài liệu xác định tài sản riêng hoặc phần tài sản trong tài sản chung.

3.3. Hợp đồng ủy quyền có công chứng

Văn bản này cần ghi rõ:

  • Phạm vi ủy quyền;

  • Thời hạn;

  • Quyền và nghĩa vụ của người được ủy quyền;

  • Quyền ký văn bản khai nhận di sản;

  • Quyền thay mặt thực hiện nghĩa vụ tài chính (nếu có).

3.4. Giấy tờ chứng minh di sản

Tùy từng tài sản:

  • Sổ đỏ, sổ hồng nếu là bất động sản;

  • Chứng nhận phần vốn góp, cổ phần;

  • Sổ tiết kiệm, hợp đồng thương mại;

  • Quyền sở hữu trí tuệ;

  • Tài sản khác theo quy định pháp luật.

>>> Xem thêm: Lý do nên ưu tiên sử dụng dịch vụ sổ đỏ thay vì tự nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước

4. Quy trình công chứng văn bản khai nhận di sản có yếu tố ủy quyền

di sản có yếu tố ủy quyền

4.1. Tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hợp đồng ủy quyền

Công chứng viên sẽ:

  • Kiểm tra phạm vi ủy quyền;

  • Kiểm tra năng lực hành vi của người ủy quyền;

  • Đảm bảo ủy quyền không vi phạm quy định về quyền nhân thân.

Nếu hợp đồng ủy quyền có sai sót, văn phòng công chứng yêu cầu sửa đổi trước khi tiếp nhận hồ sơ.

4.2. Niêm yết theo đúng quy định

Theo “Điều 18 Luật Công chứng 2014”, văn bản khai nhận di sản phải được niêm yết 15 ngày tại UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của người chết.

Dù người thừa kế không trực tiếp ký (do có ủy quyền), thủ tục niêm yết vẫn bắt buộc.

4.3. Lập dự thảo và ký văn bản khai nhận di sản

Sau khi hết thời hạn niêm yết và không có ý kiến tranh chấp:

  • Công chứng viên lập văn bản khai nhận di sản;

  • Người được ủy quyền ký thay theo đúng phạm vi được giao;

  • Công chứng viên xác nhận và hoàn tất hồ sơ.

4.4. Hoàn tất thủ tục và đăng ký sang tên tài sản

Văn bản khai nhận di sản sau khi được công chứng là căn cứ để:

  • Sang tên nhà đất;

  • Chuyển giao phần vốn góp;

  • Chuyển nhượng cổ phần;

  • Nhận tài sản là tiền hoặc quyền tài sản khác.

Người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện những thủ tục này nếu hợp đồng ủy quyền cho phép.

5. Những lưu ý thực tiễn khi có ủy quyền thừa kế

5.1. Cần ghi rõ phạm vi ủy quyền

Đây là lỗi phổ biến nhất dẫn đến từ chối công chứng.
Phạm vi cần nêu chi tiết:

  • Quyền ký văn bản khai nhận di sản;

  • Quyền thay mặt nộp hồ sơ và nhận hồ sơ;

  • Quyền làm việc với cơ quan nhà nước;

  • Quyền thực hiện nghĩa vụ thuế.

5.2. Lưu ý về thời điểm chấm dứt ủy quyền

Theo “Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015”, ủy quyền chấm dứt khi:

  • Hết thời hạn;

  • Người ủy quyền chết;

  • Người được ủy quyền chết.

Vì vậy, nếu người thừa kế chết trong khi chưa hoàn tất khai nhận di sản, hợp đồng ủy quyền mất hiệu lực và phải xử lý lại từ đầu.

5.3. Không nên ủy quyền cho người có quyền lợi đối lập

Trong thực tiễn, nhiều tranh chấp xuất phát từ việc:

  • Một người thừa kế ủy quyền cho người thừa kế khác;

  • Người được ủy quyền lợi dụng ủy quyền để lập văn bản phân chia bất lợi.

Do đó, cần xem xét kỹ tính minh bạch trước khi ký.

5.4. Kiểm tra tính hợp pháp của di sản trước khi nhận

Người được ủy quyền nên:

  • Xác định di sản có tranh chấp hay không;

  • Kiểm tra nợ và nghĩa vụ tài chính của người để lại di sản theo “Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015”;

  • Xác nhận đầy đủ tài sản để tránh nhận nhầm hoặc thiếu.

Xem thêm:  Muốn xây nhà trên đất nông nghiệp phải làm thế nào để hợp pháp?

6. Vai trò của luật sư trong thủ tục khai nhận di sản có yếu tố ủy quyền

Luật sư có thể hỗ trợ:

  • Thẩm định nội dung hợp đồng ủy quyền;

  • Xây dựng phạm vi ủy quyền phù hợp;

  • Hướng dẫn người được ủy quyền ký đúng quyền hạn;

  • Giải quyết mâu thuẫn giữa các đồng thừa kế;

  • Hỗ trợ đăng ký sang tên tài sản.

Đặc biệt, trong trường hợp di sản gồm nhiều tài sản giá trị lớn hoặc có yếu tố thương mại, luật sư giúp giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý.

Kết luận

Công chứng văn bản khai nhận di sản có yếu tố ủy quyền thừa kế là giải pháp linh hoạt, giúp người thừa kế thuận tiện trong thực hiện thủ tục. Tuy nhiên, do liên quan trực tiếp đến quyền tài sản và quyền nhân thân, việc ủy quyền phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Hiểu rõ quy trình, chuẩn bị hồ sơ đúng và xác định phạm vi ủy quyền chính xác sẽ giúp việc công chứng diễn ra thuận lợi, hạn chế tối đa tranh chấp về sau.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Vay tiền và chơi hụi: Khi tranh chấp xử lý thế nào?

>>> Thủ tục chuyển khoản thừa kế: Khi người thụ hưởng không muốn rút tiền mặt

>>> Những thay đổi pháp lý mới ảnh hưởng đến dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu

>>> Có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài không?

>>> Văn phòng công chứng Hà Nội phục vụ công chứng gấp, lấy ngay trong ngày

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá