Trong thực tiễn thừa kế, một số tài sản để lại thuộc loại đang được dùng làm bảo đảm nghĩa vụ, ví dụ như đang thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh ngân hàng. Khi thực hiện thủ tục công chứng văn bản khai nhận di sản, việc xác định và xử lý di sản bảo chứng luôn phức tạp hơn tài sản thông thường vì phải làm rõ giá trị thực tế, tình trạng nghĩa vụ và quyền xử lý của các bên liên quan. Bài viết này cung cấp phân tích pháp lý kết hợp hướng dẫn thực tế để giúp người thừa kế hiểu rõ quy trình công chứng, nghĩa vụ kèm theo, tránh rủi ro và hoàn tất thủ tục đúng quy định. Đây là nội dung quan trọng đối với những trường hợp thừa kế tài sản có nghĩa vụ tài chính chưa tất toán.
>>> Xem thêm: Những trường hợp công chứng bị vô hiệu khiến văn phòng công chứng gặp rắc rối
1. Cơ sở pháp lý về thừa kế tài sản đang dùng làm bảo đảm

Các quy định điều chỉnh chủ yếu gồm:
-
“Bộ luật Dân sự 2015” – Phần thừa kế và phần bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
-
“Luật Công chứng 2024” – Thủ tục công chứng văn bản khai nhận di sản.
-
“Luật Đất đai 2024” – Áp dụng khi tài sản bảo chứng là quyền sử dụng đất.
-
“Luật Nhà ở 2023” – Áp dụng khi tài sản bảo chứng là nhà ở.
-
Quy định nội bộ của các tổ chức tín dụng về xử lý tài sản bảo đảm (đối với trường hợp thế chấp).
Theo “Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015”, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản trong phạm vi di sản nhận được. Điều này đặt nền tảng cho việc khai nhận di sản bảo chứng một cách đúng pháp luật.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn nhanh thủ tục công chứng mua bán nhà
2. Di sản bảo chứng là gì? Những đặc điểm nhận diện
Di sản bảo chứng là tài sản thuộc sở hữu của người chết nhưng đang được dùng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Các dạng phổ biến:
-
Thế chấp tại ngân hàng (nhà, đất, ô tô…).
-
Cầm cố tài sản có giá trị.
-
Đặt cọc, ký quỹ, bảo lãnh trong một giao dịch dân sự khác.
Đặc điểm pháp lý quan trọng:
-
Tài sản vẫn thuộc sở hữu người chết → vẫn là di sản.
-
Tuy nhiên tài sản đang bị ràng buộc bởi nghĩa vụ → quyền định đoạt của người thừa kế bị hạn chế cho đến khi nghĩa vụ được xử lý.
-
Công chứng viên phải xác minh rõ tình trạng nghĩa vụ trước khi lập văn bản khai nhận di sản.
>>> Xem thêm: Chọn hình thức nào: Di chúc tại nhà hay tại văn phòng công chứng?
3. Hồ sơ công chứng văn bản khai nhận di sản có tài sản bảo chứng
So với hồ sơ thông thường, hồ sơ xử lý di sản bảo chứng yêu cầu thêm tài liệu chứng minh nghĩa vụ.
3.1. Tài liệu nhân thân và giấy tờ thừa kế
-
“CMND/CCCD/hộ chiếu” của người thừa kế.
-
“Giấy khai sinh”, “sổ hộ khẩu” hoặc tài liệu chứng minh quan hệ.
-
“Giấy chứng tử” hoặc “trích lục khai tử” của người chết.
3.2. Giấy tờ chứng minh tài sản bảo chứng
Tùy loại tài sản:
-
“Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở”.
-
“Đăng ký xe”.
-
“Giấy chứng nhận sở hữu tài sản khác”.
3.3. Giấy tờ xác nhận tình trạng bảo đảm
Đây là phần bắt buộc:
-
Văn bản xác nhận khoản vay hoặc nghĩa vụ chưa thực hiện.
-
Hợp đồng thế chấp/cầm cố/bảo lãnh.
-
Văn bản xác định dư nợ do ngân hàng hoặc bên nhận bảo đảm cung cấp.
-
Thông báo về việc tài sản đang bị phong tỏa (nếu có).
Lưu ý thực tế:
Ngân hàng thường yêu cầu người thừa kế chứng minh tư cách thừa kế trước khi cung cấp xác nhận dư nợ; do đó có thể cần văn bản “thỏa thuận người đại diện thừa kế”.
>>> Xem thêm: Dịch vụ sổ đỏ tiết kiệm chi phí, tối ưu thời gian cho khách hàng
4. Quy trình công chứng văn bản khai nhận di sản bảo chứng

4.1. Bước 1: Thẩm định hồ sơ
Công chứng viên kiểm tra:
-
Người thừa kế có đủ quyền khai nhận hay không;
-
Tài sản có thật sự thuộc sở hữu người chết;
-
Nghĩa vụ gắn với tài sản còn bao nhiêu và có tranh chấp hay không.
Nếu nghĩa vụ đang tranh chấp, công chứng viên có thể từ chối theo “Điều 14 Luật Công chứng 2024”.
4.2. Bước 2: Niêm yết công khai
Theo “Điều 54 Luật Công chứng 2024”, niêm yết tại UBND cấp xã trong 15 ngày là bắt buộc để đảm bảo không bỏ sót người thừa kế.
4.3. Bước 3: Soạn thảo văn bản khai nhận di sản
Nội dung quan trọng cần có:
-
Tình trạng pháp lý của tài sản.
-
Nghĩa vụ tài chính gắn với tài sản theo “Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015”.
-
Cam kết của người thừa kế về tiếp tục thực hiện nghĩa vụ với ngân hàng/bên nhận bảo đảm.
-
Tỷ lệ phân chia và quyền xử lý tài sản sau thừa kế.
Lưu ý:
Công chứng viên phải đảm bảo rằng người thừa kế hiểu rõ nghĩa vụ liên đới kèm theo di sản.
4.4. Bước 4: Ký văn bản và lưu trữ hồ sơ
Người thừa kế phải ký trực tiếp, hoặc người được ủy quyền ký thay theo quy định pháp luật – đặc biệt khi tài sản đang chịu nghĩa vụ tại ngân hàng.
5. Xử lý nghĩa vụ gắn liền với di sản bảo chứng sau khi khai nhận
5.1. Trường hợp muốn tất toán nghĩa vụ để giải chấp
Người thừa kế có thể:
-
Nộp tiền trả nợ;
-
Thỏa thuận với ngân hàng để duy trì nghĩa vụ và chuyển tên người vay.
Việc giải chấp chỉ được thực hiện khi nghĩa vụ hoàn tất hoặc có văn bản chấp thuận của bên nhận bảo đảm.
5.2. Trường hợp không thể tất toán nghĩa vụ
Ngân hàng hoặc bên nhận bảo đảm có quyền xử lý tài sản theo hợp đồng và theo “Điều 299 Bộ luật Dân sự 2015”.
Người thừa kế được hưởng phần chênh lệch còn lại (nếu có).
5.3. Trường hợp có nhiều người thừa kế nhưng chỉ một người muốn nhận tài sản
Những người còn lại có thể lập:
-
Văn bản “từ chối nhận di sản”; hoặc
-
Văn bản “ủy quyền” cho một người kế thừa tài sản và nghĩa vụ.
Công chứng viên sẽ ghi rõ điều này trong văn bản khai nhận.
6. Các tình huống thường gặp và kinh nghiệm xử lý
6.1. Ngân hàng không hợp tác cung cấp bản xác nhận dư nợ
Giải pháp:
Người thừa kế cung cấp chứng cứ chứng minh tư cách thừa kế; nếu ngân hàng vẫn từ chối, có thể yêu cầu bằng văn bản theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đối với dịch vụ tài chính.
6.2. Tài sản đang bị kê biên để thi hành án
Tài sản vẫn là di sản nhưng không được chuyển nhượng cho đến khi hoàn tất thủ tục thi hành án.
Công chứng viên sẽ ghi rõ tình trạng này để tránh rủi ro pháp lý.
6.3. Di sản bảo chứng là quyền sử dụng đất chung hộ gia đình
Cần xác minh:
-
Chủ hộ;
-
Thành viên có quyền sử dụng đất;
-
Phần tài sản thuộc người chết.
Việc này thường kéo dài vì cần xác nhận của địa phương.
7. Kết luận
Công chứng văn bản khai nhận di sản bảo chứng đòi hỏi hiểu rõ cả pháp luật về thừa kế và pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ. Người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, xác nhận tình trạng nghĩa vụ và phối hợp với ngân hàng hoặc bên nhận bảo đảm để hoàn tất thủ tục đúng quy định. Việc nắm vững các quy định của “Bộ luật Dân sự 2015” và “Luật Công chứng 2024” sẽ giúp quá trình khai nhận diễn ra minh bạch, tránh tranh chấp và hạn chế rủi ro về nghĩa vụ tài chính.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Vay tiền và chơi hụi: Khi tranh chấp xử lý thế nào?
>>> Thủ tục chuyển khoản thừa kế: Khi người thụ hưởng không muốn rút tiền mặt
>>> Những thay đổi pháp lý mới ảnh hưởng đến dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu
>>> Có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài không?
>>> Văn phòng công chứng Hà Nội phục vụ công chứng gấp, lấy ngay trong ngày
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com












