Trong quá trình thừa kế, sự xuất hiện của người làm chứng di sản thường đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi hồ sơ có vấn đề về giấy tờ, nguồn gốc tài sản hoặc có người thừa kế ở xa. Người làm chứng giúp xác nhận sự kiện, quan hệ nhân thân hoặc tình trạng pháp lý của tài sản để công chứng viên có cơ sở đánh giá tính chính xác của hồ sơ khai nhận di sản. Bài viết dưới đây phân tích rõ vai trò pháp lý, trách nhiệm và giới hạn của người làm chứng theo quy định hiện hành, đồng thời cung cấp hướng dẫn thực tế để sử dụng người làm chứng đúng mục đích và tránh rủi ro. Đây là thông tin hữu ích cho các gia đình có di sản phức tạp hoặc thiếu chứng cứ trực tiếp.
>>> Xem thêm: Khi nào nên hủy hồ sơ công chứng tại văn phòng công chứng?
1. Cơ sở pháp lý về vai trò của người làm chứng trong khai nhận di sản

Hiện nay, pháp luật không có một chương riêng quy định “người làm chứng” trong khai nhận di sản, nhưng vai trò này được suy ra từ:
-
“Bộ luật Dân sự 2015” – quy định về chứng cứ, xác lập quan hệ nhân thân và tài sản.
-
“Luật Công chứng 2024” – đặc biệt là các quy định liên quan thẩm quyền đánh giá chứng cứ và xác minh thông tin khi thực hiện công chứng.
-
“Luật Nhà ở 2023”, “Luật Đất đai 2024” – khi cần xác minh tài sản, lịch sử quản lý hoặc tình trạng sử dụng đất.
-
Quy định về chứng minh trong giao dịch dân sự.
Công chứng viên có quyền yêu cầu người làm chứng nếu hồ sơ có điểm chưa rõ, theo “Điều 13” và “Điều 14 Luật Công chứng 2024”.
>>> Xem thêm: Chuẩn bị giấy tờ thủ tục công chứng mua bán nhà như thế nào?
2. Người làm chứng di sản là ai? Trường hợp nào cần người làm chứng?
2.1. Người làm chứng di sản là gì?
Người làm chứng di sản là người được mời hoặc được công chứng viên yêu cầu để xác nhận một số thông tin liên quan đến:
-
Quan hệ thừa kế giữa người chết và người thừa kế;
-
Tình trạng tài sản;
-
Sự kiện thực tế liên quan đến nguồn gốc, quá trình quản lý hoặc sử dụng tài sản;
-
Sự minh bạch trong việc lập hồ sơ thừa kế.
2.2. Các tình huống cần người làm chứng
a. Không đủ giấy tờ chứng minh quan hệ
Ví dụ:
-
Mất giấy khai sinh
-
Chưa có giấy đăng ký kết hôn
-
Thiếu giấy tờ chứng minh cha – con trong trường hợp đặc biệt
Người làm chứng giúp xác nhận mối quan hệ nhân thân có thật.
b. Không rõ nguồn gốc tài sản
Ví dụ:
-
Tài sản được cấp trước năm 1993, không còn bản hồ sơ cũ
-
Đất sử dụng lâu năm nhưng chưa có giấy tờ hợp lệ
-
Nhà xây nhưng không có giấy phép xây dựng
Người làm chứng xác nhận quá trình sử dụng ổn định, liên tục.
c. Người thừa kế ở xa hoặc ở nước ngoài
Người làm chứng có thể giúp xác minh:
-
Tình trạng cư trú
-
Việc người thừa kế đã đi nước ngoài lâu năm
-
Sự tồn tại của quan hệ gia đình
d. Hồ sơ thừa kế có dấu hiệu mâu thuẫn
Công chứng viên có quyền mời người làm chứng để làm rõ tình tiết.
>>> Xem thêm: Tại sao nhiều người chọn Công chứng di chúc thay vì viết tay đơn thuần
3. Điều kiện đối với người làm chứng di sản

Theo thực tiễn công chứng và nguyên tắc về chứng cứ:
3.1. Điều kiện bắt buộc
Người làm chứng phải:
-
Từ đủ 18 tuổi;
-
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
-
Không phải là người thừa kế hoặc có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan;
-
Không bị hạn chế về nhận thức, không bị cưỡng ép hoặc mua chuộc.
3.2. Người không được làm chứng
-
Người thừa kế hoặc người thân trực tiếp của người thừa kế;
-
Người có quyền, nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản;
-
Người bị mất năng lực hành vi hoặc hạn chế năng lực hành vi.
Điều này đảm bảo tính khách quan khi xác nhận thông tin.
>>> Xem thêm: Các bước chuẩn bị hồ sơ khi sử dụng dịch vụ sổ đỏ sang tên nhà đất
4. Vai trò cụ thể của người làm chứng trong công chứng khai nhận di sản
4.1. Xác nhận quan hệ nhân thân
Người làm chứng có thể xác nhận:
-
Quan hệ cha–con, mẹ–con, vợ–chồng;
-
Người thừa kế sống chung nhiều năm;
-
Tình trạng hôn nhân của người chết tại thời điểm lập di chúc (nếu có).
4.2. Xác nhận lịch sử sử dụng tài sản
Đặc biệt trong trường hợp tài sản hình thành lâu năm.
Người làm chứng giúp công chứng viên xác định:
-
Chủ sở hữu thực tế;
-
Thời điểm sử dụng và quá trình quản lý;
-
Tình trạng tranh chấp trong khu dân cư.
4.3. Xác nhận sự kiện lập di chúc hoặc mở thừa kế
Ví dụ:
-
Di chúc miệng → bắt buộc phải có người làm chứng theo “Bộ luật Dân sự 2015”.
-
Xác nhận người chết để lại tài sản gì, giao cho ai quản lý.
4.4. Cung cấp chứng cứ bổ sung khi hồ sơ thiếu
Công chứng viên có thể yêu cầu người làm chứng để làm rõ nội dung chưa đủ chứng cứ giấy tờ.
5. Trách nhiệm và cam kết của người làm chứng
Người làm chứng phải ký vào biên bản hoặc bản tường trình, với nội dung:
-
Xác nhận thông tin là đúng sự thật;
-
Chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu cung cấp thông tin sai lệch (“Điều 96 Bộ luật Dân sự 2015” về bồi thường thiệt hại khi gây thiệt hại bằng lời khai sai sự thật);
-
Cam kết không hưởng bất kỳ lợi ích nào từ di sản.
Công chứng viên cần ghi nhận rõ vai trò, thông tin và cam kết này trong hồ sơ công chứng.
6. Rủi ro khi sử dụng người làm chứng không đúng quy định
6.1. Bị từ chối công chứng
Nếu người làm chứng không khách quan hoặc không đủ điều kiện, công chứng viên sẽ từ chối.
6.2. Văn bản khai nhận di sản có thể bị vô hiệu
Trường hợp lời khai gian dối dẫn đến xác lập quyền thừa kế trái pháp luật.
6.3. Phát sinh tranh chấp sau này
Người thừa kế khác có thể khiếu nại hoặc khởi kiện yêu cầu hủy kết quả công chứng.
7. Kinh nghiệm thực tế khi sử dụng người làm chứng
-
Nên chọn người hiểu rõ gia đình hoặc tài sản (hàng xóm, trưởng thôn, người quản lý đất…).
-
Trình bày rõ nội dung cần chứng minh để người làm chứng khai đúng trọng tâm.
-
Chuẩn bị sẵn giấy tờ nhân thân của người làm chứng để công chứng viên kiểm tra.
-
Nếu người làm chứng lớn tuổi, nên có người đi cùng và giấy tờ y tế (nếu cần) để chứng minh năng lực nhận thức.
8. Kết luận
Người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình công chứng khai nhận di sản, đặc biệt khi hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc cần chứng minh sự kiện thực tế. Việc lựa chọn người làm chứng di sản phù hợp và đảm bảo khách quan giúp công chứng viên xác minh hồ sơ chính xác, hạn chế tranh chấp và đảm bảo giá trị pháp lý của văn bản khai nhận di sản. Nắm vững quy định pháp luật và thực tiễn công chứng sẽ giúp người thừa kế chủ động xử lý các tình huống phức tạp.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Vay tiền và chơi hụi: Khi tranh chấp xử lý thế nào?
>>> Thủ tục chuyển khoản thừa kế: Khi người thụ hưởng không muốn rút tiền mặt
>>> Những thay đổi pháp lý mới ảnh hưởng đến dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu
>>> Có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài không?
>>> Văn phòng công chứng Hà Nội phục vụ công chứng gấp, lấy ngay trong ngày
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com











