Ngày càng nhiều cặp đôi lựa chọn sống chung không đăng ký kết hôn, dẫn đến việc hình thành tài sản chung như nhà cửa, xe cộ, tiền tiết kiệm… Tuy nhiên, khi mâu thuẫn xảy ra, việc chia tài sản lại khó hơn rất nhiều so với vợ chồng hợp pháp, do pháp luật không mặc nhiên công nhận quan hệ hôn nhân. Vậy tài sản chung hình thành trong thời gian sống chung sẽ được giải quyết thế nào? Bài viết này phân tích đầy đủ căn cứ pháp luật và hướng xử lý khi phát sinh tranh chấp, giúp bạn bảo vệ quyền lợi đúng quy định.

>>> Xem thêm: Chuyên gia chia sẻ: Cách chọn văn phòng công chứng tránh rủi ro pháp lý

2. Cơ sở pháp lý điều chỉnh

Sống chung không đăng ký

Việc chia tài sản khi hai người sống chung như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn được điều chỉnh bởi:

  • “Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”, Điều 14, Điều 15, Điều 16.

  • “Bộ luật Dân sự 2015”: quy định về chiếm hữu, sở hữu và hợp đồng.

  • “Luật Đất đai 2013” và “Luật Đất đai 2024” (hiệu lực theo lộ trình) đối với việc đứng tên nhà đất.

  • Các quy định về chứng cứ và giải quyết tranh chấp tại “Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015”.

Điểm quan trọng: Pháp luật không công nhận quan hệ vợ chồng nếu không đăng ký kết hôn, nhưng vẫn giải quyết quyền lợi về tài sản dựa theo nguyên tắc tài sản chung – riêng như quan hệ dân sự.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn công chứng thừa kế cho người Việt ở nước ngoài – công chứng thừa kế

3. Tài sản nào được xem là tài sản chung khi sống chung không đăng ký kết hôn?

Theo “Điều 16 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”, tài sản được xác định theo nguyên tắc ai chứng minh được là của mình thì thuộc sở hữu của người đó. Phần còn lại được xem là tài sản chung nếu đáp ứng một trong các tiêu chí:

3.1. Góp tiền cùng mua tài sản

Ví dụ: mua nhà, xe, nội thất bằng tiền hai bên đóng góp.
Chứng cứ: chuyển khoản, biên nhận giao tiền, tin nhắn phân chia chi phí…

3.2. Cùng lao động tạo ra tài sản

Đóng góp công sức: kinh doanh chung, mở hộ kinh doanh, mua bán sinh hoạt chung.

3.3. Thỏa thuận tài sản chung

Dù tài sản đứng tên một người nhưng có thỏa thuận bằng văn bản hoặc chứng cứ thể hiện ý chí là sở hữu chung.

3.4. Tài sản được tặng cho, cho chung

Ba mẹ hai bên hoặc người thân tặng cho cả hai.

Lưu ý:
Tài sản hình thành chỉ từ nguồn của một người (ví dụ tiền cá nhân có từ trước) → được xem là tài sản riêng trừ khi có thỏa thuận nhập vào tài sản chung.

>>> Xem thêm: Cách bảo mật nội dung Di chúc khi công chứng tại nhà

4. Tài sản đứng tên một người có phải là của riêng không?

Pháp luật không sử dụng duy nhất “tên trên giấy tờ” để xác định tài sản.

Ví dụ:

  • Nhà đất đứng tên một người, nhưng bên kia cung cấp 50% tiền mua → vẫn được yêu cầu xác định phần sở hữu.

  • Xe máy, ô tô mua bằng tiền của cả hai nhưng chỉ một người đứng tên giấy đăng ký → vẫn là tài sản chung nếu chứng minh được nguồn tiền.

Xem thêm:  Cảnh sát giao thông hưởng lương như thế nào?

Điều quan trọng nhất là chứng minh đóng góp.

5. Nguyên tắc chia tài sản khi xảy ra tranh chấp

Theo “Điều 16 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014”, khi hai người sống chung không đăng ký kết hôn mà tranh chấp tài sản, Tòa án giải quyết theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến:

  • Công sức đóng góp của mỗi bên.

  • Hoàn cảnh kinh tế của từng người.

  • Việc ai là người trực tiếp tạo lập, duy trì tài sản.

  • Lỗi của các bên (ví dụ một bên tự ý tẩu tán, chiếm giữ tài sản).

Nếu một bên chứng minh được đóng góp lớn hơn → phần được chia có thể nhiều hơn 50%.

>>> Xem thêm: Cập nhật quy định mới về công chứng nhà đất 2025

6. Tranh chấp thường gặp trong chia tài sản khi sống chung không đăng ký kết hôn

Sống chung không đăng ký

6.1. Nhà đất đứng tên một người nhưng mua chung

Khó chứng minh vì tài sản bất động sản thường được ghi tên một người.

6.2. Mâu thuẫn về tiền sửa nhà, cải tạo, mua sắm tài sản

Thường không có hóa đơn hoặc hóa đơn chỉ đứng tên một bên.

6.3. Một bên chiếm giữ hết tài sản khi chia tay

Tự ý bán tài sản chung hoặc không trả tiền đã góp.

6.4. Tranh chấp vốn kinh doanh, lợi nhuận

Hai người kinh doanh chung nhưng không đăng ký hộ kinh doanh hoặc không lập sổ sách.

6.5. Không thống nhất được thời điểm tài sản được hình thành

Một số tài sản được mua xen kẽ trước và trong thời gian sống chung.

7. Cách bảo vệ quyền lợi và đòi lại tài sản

7.1. Thu thập chứng cứ về đóng góp tài sản

Bao gồm:

  • Sao kê chuyển khoản

  • Tin nhắn thỏa thuận mua tài sản

  • Biên nhận, hóa đơn

  • Video, hình ảnh quá trình sửa nhà, mua sắm

  • Người làm chứng

  • Giấy tờ hợp tác kinh doanh

Càng nhiều chứng cứ, khả năng thắng kiện càng cao.

7.2. Gửi yêu cầu chia tài sản bằng văn bản

Nếu bên kia đồng ý, có thể tự thương lượng chia tài sản.

7.3. Yêu cầu chính quyền hòa giải (không bắt buộc)

Áp dụng khi tranh chấp về nhà đất hoặc tài sản có giá trị lớn.

7.4. Khởi kiện ra Tòa án

Yêu cầu:

  • Xác định tài sản chung.

  • Chia theo tỷ lệ đóng góp.

  • Buộc trả lại phần giá trị tài sản mà bạn đã góp.

  • Áp dụng biện pháp ngăn chặn (nếu bên kia định bán tài sản).

8. Lời khuyên thực tiễn để tránh tranh chấp

  • Lập hợp đồng thỏa thuận tài sản chung dù không kết hôn.

  • Khi mua tài sản lớn → nên đứng tên cả hai.

  • Lưu giữ mọi chứng cứ thanh toán.

  • Không đưa toàn bộ tài sản cho một người quản lý mà không có ghi nhận.

  • Khi mâu thuẫn xuất hiện → ngưng đóng góp và lập tức yêu cầu minh bạch tài chính.

Kết luận

Tranh chấp chia tài sản khi sống chung không đăng ký kết hôn ngày càng phổ biến và phức tạp do thiếu giấy tờ pháp lý như vợ chồng hợp pháp. Tuy nhiên, người góp công, góp tiền vẫn hoàn toàn có quyền yêu cầu chia tài sản và được pháp luật bảo vệ nếu chứng minh được sự đóng góp. Việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ và hiểu đúng quy định sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi hiệu quả hơn khi xảy ra tranh chấp.

Xem thêm:  Ký hợp đồng mua đất không sổ đỏ: Nên hay không?

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Thủ tục nhanh gọn để công chứng hợp đồng vay tiền ngân hàng

>>> Thủ tục chuyển khoản thừa kế: Khi người thụ hưởng không muốn rút tiền mặt

>>> Những thay đổi pháp lý mới ảnh hưởng đến dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu

>>> Có thể làm thủ tục đăng ký kết hôn tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài không?

>>> Văn phòng công chứng Hà Nội phục vụ công chứng gấp, lấy ngay trong ngày

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá